Radeon RX 6300M vs RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6300M
2022
2 GB GDDR6, 35 Watt
14.37
+18.7%

RX 6300M vượt qua RX 6300 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất344385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.5329.99
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân2000 MHz1000 MHz
Tần số Boost2400 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture115.297.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.686 TFLOPS3.133 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848
Ray Tracing Cores1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x HDMI 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6300M 14.37
+18.7%
RX 6300 12.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6300M 6421
+18.7%
RX 6300 5411

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6300M và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+18.7%
75−80
−18.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Hogwarts Legacy 30−33
+25%
24−27
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Counter-Strike 2 85−90
+18.7%
75−80
−18.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Far Cry 5 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Fortnite 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%
Forza Horizon 4 65−70
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Hogwarts Legacy 30−33
+25%
24−27
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
Valorant 120−130
+26%
100−105
−26%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Counter-Strike 2 85−90
+18.7%
75−80
−18.7%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+20%
170−180
−20%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Dota 2 95−100
+20%
80−85
−20%
Far Cry 5 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Fortnite 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%
Forza Horizon 4 65−70
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Grand Theft Auto V 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Hogwarts Legacy 30−33
+25%
24−27
−25%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 120−130
+26%
100−105
−26%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Dota 2 95−100
+20%
80−85
−20%
Far Cry 5 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 4 65−70
+30%
50−55
−30%
Hogwarts Legacy 30−33
+25%
24−27
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 120−130
+26%
100−105
−26%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%
Grand Theft Auto V 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Metro Exodus 20−22
+25%
16−18
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%
Valorant 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 4 35−40
+30%
30−33
−30%
Hogwarts Legacy 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+19%
21−24
−19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Valorant 85−90
+22.9%
70−75
−22.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.37 12.11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 32 Watt

RX 6300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6300M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6300M hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.