Radeon RX 580 vs ATI Mobility HD 4550
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 580 vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 6490% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 254 | 1304 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 1 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.21 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.51 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Terascale 1 (2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | M92 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 80 |
Tần số nhân | 1257 MHz | 550 MHz |
Tần số Boost | 1340 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 193.0 | 4.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.175 TFLOPS | 0.088 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 144 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-II |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3, DDR2, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 11.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.4 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 và Mobility Radeon HD 4550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 97
+870%
| 10
−870%
|
1440p | 43 | 0−1 |
4K | 37 | 0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.36 | không có dữ liệu |
1440p | 5.33 | không có dữ liệu |
4K | 6.19 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 55−60
+2800%
|
2−3
−2800%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+12300%
|
1−2
−12300%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+4500%
|
1−2
−4500%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 55−60
+2800%
|
2−3
−2800%
|
Battlefield 5 | 124
+12300%
|
1−2
−12300%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+12300%
|
1−2
−12300%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+4500%
|
1−2
−4500%
|
Far Cry 5 | 83
+8200%
|
1−2
−8200%
|
Fortnite | 153
+7550%
|
2−3
−7550%
|
Forza Horizon 4 | 108
+3500%
|
3−4
−3500%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+6800%
|
1−2
−6800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85
+1114%
|
7−8
−1114%
|
Valorant | 150−160
+492%
|
24−27
−492%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 55−60
+2800%
|
2−3
−2800%
|
Battlefield 5 | 102
+10100%
|
1−2
−10100%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+12300%
|
1−2
−12300%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 240−250
+1650%
|
14−16
−1650%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+4500%
|
1−2
−4500%
|
Dota 2 | 110−120
+1050%
|
10−11
−1050%
|
Far Cry 5 | 76
+7500%
|
1−2
−7500%
|
Fortnite | 106
+10500%
|
1−2
−10500%
|
Forza Horizon 4 | 101
+3267%
|
3−4
−3267%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+6800%
|
1−2
−6800%
|
Grand Theft Auto V | 77
+7600%
|
1−2
−7600%
|
Metro Exodus | 48 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70
+900%
|
7−8
−900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 72
+1700%
|
4−5
−1700%
|
Valorant | 150−160
+492%
|
24−27
−492%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 93
+9200%
|
1−2
−9200%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+4500%
|
1−2
−4500%
|
Dota 2 | 110−120
+1050%
|
10−11
−1050%
|
Far Cry 5 | 71
+7000%
|
1−2
−7000%
|
Forza Horizon 4 | 82
+2633%
|
3−4
−2633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 49
+600%
|
7−8
−600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+1000%
|
4−5
−1000%
|
Valorant | 150−160
+492%
|
24−27
−492%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 80
+7900%
|
1−2
−7900%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+7600%
|
2−3
−7600%
|
Grand Theft Auto V | 35−40 | 0−1 |
Metro Exodus | 28 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+5667%
|
3−4
−5667%
|
Valorant | 190−200
+9550%
|
2−3
−9550%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 21−24 | 0−1 |
Far Cry 5 | 45−50 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 55−60
+5400%
|
1−2
−5400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 21−24 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 57
+280%
|
14−16
−280%
|
Metro Exodus | 18 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 27 | 0−1 |
Valorant | 120−130
+6100%
|
2−3
−6100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 21−24 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 9−10 | 0−1 |
Dota 2 | 70−75
+7100%
|
1−2
−7100%
|
Far Cry 5 | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Forza Horizon 4 | 41 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 23
+1050%
|
2−3
−1050%
|
Vậy RX 580 và ATI Mobility HD 4550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 nhanh hơn 870% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 6100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 đã vượt qua ATI Mobility HD 4550 trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.77 | 0.30 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 1 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6490%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 4550 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.