Radeon RX 580 2048SP vs RX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 2048SP
2018
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.27

RX 5500 vượt qua RX 580 2048SP với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286255
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.1814.33
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481408
Tần số nhân1168 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1284 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture164.4162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.259 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 2048SP 19.27
RX 5500 22.06
+14.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 2048SP 7671
RX 5500 8781
+14.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.27 22.06
Mức độ mới 15 Tháng 10 2018 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 110 Watt

RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: hiệu năng cao hơn 14.5%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 2048SP trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 2048SP và Radeon RX 5500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 2048SP hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.