Radeon RX 580 2048SP vs GeForce GTX 1650 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 2048SP
2018
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.27
+7.8%

RX 580 2048SP vượt qua GTX 1650 (di động) với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286308
Vị trí theo mức độ phổ biến5051
Hiệu quả năng lượng9.1825.54
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1168 MHz1380 MHz
Tần số Boost1284 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture164.499.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.259 TFLOPS3.195 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 2048SP 19.27
+7.8%
GTX 1650 (di động) 17.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 2048SP 7671
+7.8%
GTX 1650 (di động) 7116

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+1.7%
59
−1.7%
1440p35−40
−2.9%
36
+2.9%
4K24−27
+4.3%
23
−4.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
Red Dead Redemption 2 71
+0%
71
+0%
Valorant 83
+0%
83
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+0%
165
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 47
+0%
47
+0%
World of Tanks 130
+0%
130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+0%
56
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 73
+0%
73
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 23
+0%
23
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+0%
47
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 580 2048SP và GTX 1650 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 2048SP nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.27 17.87
Mức độ mới 15 Tháng 10 2018 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 2048SP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1650 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP
NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3408 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 2048SP hoặc GeForce GTX 1650 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.