Radeon RX 580 2048SP vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 580 2048SP vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 293 | 414 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 41 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 9.03 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 768 |
Tần số nhân | 1168 MHz | 1366 MHz |
Tần số Boost | 1284 MHz | 1442 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 164.4 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.259 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 128 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1752 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 84 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | không có dữ liệu | + |
Multi Monitor | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.14 | 11.97 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 MB |
RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 272966.7% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 2048SP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.