Radeon RX 5700 vs RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6,180 Watt
37.43

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua RX 5700 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12656
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.2687.98
Hiệu quả năng lượng14.3114.12
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 99% so với RX 5700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1465 MHz2321 MHz
Tần số Boost1725 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 37.43
RX 6750 GRE 12 GB 51.27
+37%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14385
RX 6750 GRE 12 GB 19705
+37%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−29.3%
150−160
+29.3%
1440p70
−35.7%
95−100
+35.7%
4K43
−27.9%
55−60
+27.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01
−35.1%
2.23
+35.1%
1440p4.99
−41.8%
3.52
+41.8%
4K8.12
−33.7%
6.07
+33.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 34% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Cyberpunk 2077 84
−31%
110−120
+31%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−30.4%
120−130
+30.4%
Counter-Strike 2 67
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 4 214
−35.5%
290−300
+35.5%
Forza Horizon 5 126
−34.9%
170−180
+34.9%
Metro Exodus 148
−35.1%
200−210
+35.1%
Red Dead Redemption 2 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Valorant 182
−31.9%
240−250
+31.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
−36.4%
240−250
+36.4%
Counter-Strike 2 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Cyberpunk 2077 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Dota 2 143
−32.9%
190−200
+32.9%
Far Cry 5 77
−29.9%
100−105
+29.9%
Fortnite 160−170
−32.5%
220−230
+32.5%
Forza Horizon 4 175
−31.4%
230−240
+31.4%
Forza Horizon 5 97
−34%
130−140
+34%
Grand Theft Auto V 137
−31.4%
180−190
+31.4%
Metro Exodus 102
−27.5%
130−140
+27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
−34.9%
290−300
+34.9%
Red Dead Redemption 2 59
−35.6%
80−85
+35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−29.8%
170−180
+29.8%
Valorant 100
−30%
130−140
+30%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−25%
100−105
+25%
Counter-Strike 2 50
−30%
65−70
+30%
Cyberpunk 2077 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Dota 2 146
−30.1%
190−200
+30.1%
Far Cry 5 95−100
−36.8%
130−140
+36.8%
Forza Horizon 4 155
−35.5%
210−220
+35.5%
Forza Horizon 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−32%
260−270
+32%
Valorant 160
−31.3%
210−220
+31.3%

1440p
High Preset

Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 37
−35.1%
50−55
+35.1%
World of Tanks 230−240
−26.1%
300−310
+26.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Counter-Strike 2 32
−25%
40−45
+25%
Cyberpunk 2077 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%
Forza Horizon 4 108
−29.6%
140−150
+29.6%
Forza Horizon 5 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Metro Exodus 94
−27.7%
120−130
+27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Valorant 110
−36.4%
150−160
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
−20%
30−33
+20%
Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
−36.4%
180−190
+36.4%
Red Dead Redemption 2 24
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−31.9%
95−100
+31.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 100
−30%
130−140
+30%
Far Cry 5 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%
Fortnite 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Forza Horizon 4 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Forza Horizon 5 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Valorant 56
−33.9%
75−80
+33.9%

Vậy RX 5700 và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.43 51.27
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 250 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 37%, mới hơn 4 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1868 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 162 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.