Radeon RX 5700 XT vs RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
42.79
+6.9%

RX 5700 XT vượt qua RX 6600 LE với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95111
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.0420.79
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1605 MHz1626 MHz
Tần số Boost1905 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài272 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 42.79
+6.9%
RX 6600 LE 40.03

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16444
+6.9%
RX 6600 LE 15387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+7.5%
120−130
−7.5%
1440p78
+11.4%
70−75
−11.4%
4K49
+8.9%
45−50
−8.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.09không có dữ liệu
1440p5.12không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 175
+9.4%
160−170
−9.4%
Counter-Strike 2 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Cyberpunk 2077 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Atomic Heart 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Battlefield 5 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Counter-Strike 2 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Cyberpunk 2077 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Far Cry 5 138
+15%
120−130
−15%
Fortnite 223
+11.5%
200−210
−11.5%
Forza Horizon 4 155
+10.7%
140−150
−10.7%
Forza Horizon 5 130
+8.3%
120−130
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+10.6%
160−170
−10.6%
Valorant 313
+7.9%
290−300
−7.9%
Atomic Heart 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Battlefield 5 110
+10%
100−105
−10%
Counter-Strike 2 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.9%
260−270
−6.9%
Cyberpunk 2077 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Dota 2 92
+8.2%
85−90
−8.2%
Far Cry 5 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Fortnite 179
+11.9%
160−170
−11.9%
Forza Horizon 4 154
+10%
140−150
−10%
Forza Horizon 5 110
+10%
100−105
−10%
Grand Theft Auto V 145
+11.5%
130−140
−11.5%
Metro Exodus 97
+7.8%
90−95
−7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+10.7%
150−160
−10.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+10%
140−150
−10%
Valorant 294
+8.9%
270−280
−8.9%
Battlefield 5 105
+10.5%
95−100
−10.5%
Counter-Strike 2 57
+14%
50−55
−14%
Cyberpunk 2077 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Dota 2 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Far Cry 5 111
+11%
100−105
−11%
Forza Horizon 4 148
+13.8%
130−140
−13.8%
Forza Horizon 5 104
+9.5%
95−100
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+6.9%
130−140
−6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Valorant 159
+13.6%
140−150
−13.6%
Fortnite 143
+10%
130−140
−10%
Counter-Strike 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.8%
250−260
−8.8%
Grand Theft Auto V 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Metro Exodus 57
+14%
50−55
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 286
+10%
260−270
−10%
Battlefield 5 89
+11.3%
80−85
−11.3%
Cyberpunk 2077 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 97
+7.8%
90−95
−7.8%
Forza Horizon 4 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Forza Horizon 5 72
+10.8%
65−70
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Fortnite 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Atomic Heart 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Metro Exodus 35
+16.7%
30−33
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+8%
50−55
−8%
Valorant 242
+10%
220−230
−10%
Battlefield 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Counter-Strike 2 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Far Cry 5 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 4 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Forza Horizon 5 37
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Fortnite 45
+12.5%
40−45
−12.5%

Vậy RX 5700 XT và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.79 40.03
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 8 Tháng 12 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 132 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6600 LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
8442 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.