Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vs RX 6950 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6950 XT vượt qua RX 5700 XT 50th Anniversary với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 88 | 17 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 41.34 | 27.23 |
Hiệu quả năng lượng | 13.17 | 15.05 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 10 | Navi 21 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $449 | $1,099 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 5700 XT 50th Anniversary có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 52% so với RX 6950 XT.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 5120 |
Tần số nhân | 1680 MHz | 1925 MHz |
Tần số Boost | 1980 MHz | 2324 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,300 million | 26,800 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 335 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 316.8 | 743.7 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.14 TFLOPS | 23.8 TFLOPS |
ROPs | 64 | 128 |
TMUs | 160 | 320 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 576.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 120−130
−84.2%
| 221
+84.2%
|
1440p | 75−80
−78.7%
| 134
+78.7%
|
4K | 45−50
−88.9%
| 85
+88.9%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.74
+32.9%
| 4.97
−32.9%
|
1440p | 5.99
+37%
| 8.20
−37%
|
4K | 9.98
+29.6%
| 12.93
−29.6%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 33% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 37% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 204
+0%
|
204
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 161
+0%
|
161
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 198
+0%
|
198
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 71
+0%
|
71
+0%
|
Forza Horizon 4 | 500
+0%
|
500
+0%
|
Forza Horizon 5 | 146
+0%
|
146
+0%
|
Metro Exodus | 152
+0%
|
152
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 168
+0%
|
168
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 64
+0%
|
64
+0%
|
Dota 2 | 181
+0%
|
181
+0%
|
Far Cry 5 | 99
+0%
|
99
+0%
|
Fortnite | 290−300
+0%
|
290−300
+0%
|
Forza Horizon 4 | 442
+0%
|
442
+0%
|
Forza Horizon 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Grand Theft Auto V | 172
+0%
|
172
+0%
|
Metro Exodus | 146
+0%
|
146
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 153
+0%
|
153
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 61
+0%
|
61
+0%
|
Dota 2 | 167
+0%
|
167
+0%
|
Far Cry 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 4 | 396
+0%
|
396
+0%
|
Forza Horizon 5 | 138
+0%
|
138
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 153
+0%
|
153
+0%
|
Grand Theft Auto V | 153
+0%
|
153
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
World of Tanks | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 47
+0%
|
47
+0%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 294
+0%
|
294
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Metro Exodus | 132
+0%
|
132
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Dota 2 | 174
+0%
|
174
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Metro Exodus | 77
+0%
|
77
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 174
+0%
|
174
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Dota 2 | 141
+0%
|
141
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 172
+0%
|
172
+0%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Valorant | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Vậy RX 5700 XT 50th Anniversary và RX 6950 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6950 XT nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
- RX 6950 XT nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
- RX 6950 XT nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 43.03 | 73.23 |
Mức độ mới | 7 Tháng 7 2019 | 10 Tháng 5 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 335 Watt |
RX 5700 XT 50th Anniversary có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6950 XT: hiệu năng cao hơn 70.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6950 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 6950 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.