Radeon RX 560X vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.24

Iris Xe Graphics G7 vượt qua RX 560X với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Hiệu quả năng lượng7.53không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân1175 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture81.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 42 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.24 10.29
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
410 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2684 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560X hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.