Radeon RX 560X (di động) vs RTX 5880 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X (di động) và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560X (di động)
2018
4 GB GDDR5, 65 Watt
9.28

RTX 5880 Ada Generation vượt qua RX 560X (di động) với mức trọn vẹn là 599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.3718.13
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102414080
Tần số nhân1275 MHz975 MHz
Tần số Boost1202 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture81.601,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs16176
TMUs64440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1450 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ92.8 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X (Laptop) và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X (di động) và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−576%
230−240
+576%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
−583%
280−290
+583%
Counter-Strike 2 50−55
−548%
350−400
+548%
Cyberpunk 2077 23
−596%
160−170
+596%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30
−567%
200−210
+567%
Battlefield 5 52
−573%
350−400
+573%
Counter-Strike 2 50−55
−548%
350−400
+548%
Cyberpunk 2077 17
−547%
110−120
+547%
Far Cry 5 39
−592%
270−280
+592%
Fortnite 66
−582%
450−500
+582%
Forza Horizon 4 52
−573%
350−400
+573%
Forza Horizon 5 34
−576%
230−240
+576%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−500%
300−310
+500%
Valorant 95−100
−584%
650−700
+584%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18
−567%
120−130
+567%
Battlefield 5 44
−582%
300−310
+582%
Counter-Strike 2 50−55
−548%
350−400
+548%
Counter-Strike: Global Offensive 122
−597%
850−900
+597%
Cyberpunk 2077 15
−567%
100−105
+567%
Dota 2 71
−534%
450−500
+534%
Far Cry 5 36
−594%
250−260
+594%
Fortnite 44
−582%
300−310
+582%
Forza Horizon 4 49
−512%
300−310
+512%
Forza Horizon 5 31
−577%
210−220
+577%
Grand Theft Auto V 36
−594%
250−260
+594%
Metro Exodus 20
−550%
130−140
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 42
−590%
290−300
+590%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−594%
250−260
+594%
Valorant 95−100
−584%
650−700
+584%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−592%
270−280
+592%
Cyberpunk 2077 13
−592%
90−95
+592%
Dota 2 66
−582%
450−500
+582%
Far Cry 5 33
−597%
230−240
+597%
Forza Horizon 4 38
−584%
260−270
+584%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−567%
200−210
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−582%
150−160
+582%
Valorant 95−100
−584%
650−700
+584%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 33
−597%
230−240
+597%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−567%
120−130
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−549%
500−550
+549%
Grand Theft Auto V 14−16
−567%
100−105
+567%
Metro Exodus 10−12
−582%
75−80
+582%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−560%
350−400
+560%
Valorant 110−120
−570%
750−800
+570%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−580%
170−180
+580%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Far Cry 5 21−24
−567%
140−150
+567%
Forza Horizon 4 24−27
−567%
160−170
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−588%
110−120
+588%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−567%
140−150
+567%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−588%
55−60
+588%
Counter-Strike 2 4−5
−575%
27−30
+575%
Grand Theft Auto V 21−24
−567%
140−150
+567%
Metro Exodus 6−7
−567%
40−45
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−582%
75−80
+582%
Valorant 50−55
−560%
350−400
+560%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−592%
90−95
+592%
Counter-Strike 2 4−5
−575%
27−30
+575%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 35−40
−576%
250−260
+576%
Far Cry 5 10−11
−550%
65−70
+550%
Forza Horizon 4 16−18
−547%
110−120
+547%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−567%
60−65
+567%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−550%
65−70
+550%

Vậy RX 560X (di động) và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 576% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.28 64.88
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 285 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 338.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 599.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560X (di động) hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.