Radeon RX 560X (di động) vs GeForce RTX 4070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X (di động) và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560X (di động)
2018
4 GB GDDR5, 65 Watt
9.29

RTX 4070 vượt qua RX 560X (di động) với mức trọn vẹn là 550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.64
Hiệu quả năng lượng11.3123.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245888
Tần số nhân1275 MHz1920 MHz
Tần số Boost1202 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture81.60455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs1664
TMUs64184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1450 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ92.8 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560X (di động) và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560X (di động) 9.29
RTX 4070 60.34
+550%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560X (di động) 8212
RTX 4070 59969
+630%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 560X (di động) 19829
RTX 4070 128530
+548%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560X (di động) 6329
RTX 4070 43824
+592%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560X (di động) 35511
RTX 4070 193559
+445%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560X (di động) 189597
RTX 4070 773592
+308%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X (di động) và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−529%
214
+529%
1440p18−20
−572%
121
+572%
4K10−12
−630%
73
+630%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.80
1440pkhông có dữ liệu4.95
4Kkhông có dữ liệu8.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−481%
300−350
+481%
Cyberpunk 2077 23
−839%
216
+839%
Hogwarts Legacy 31
−429%
164
+429%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 52
−235%
170−180
+235%
Counter-Strike 2 50−55
−481%
300−350
+481%
Cyberpunk 2077 17
−924%
174
+924%
Far Cry 5 39
−438%
210
+438%
Fortnite 66
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 52
−392%
250−260
+392%
Forza Horizon 5 34
−453%
180−190
+453%
Hogwarts Legacy 23
−543%
148
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−254%
170−180
+254%
Valorant 95−100
−285%
350−400
+285%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−295%
170−180
+295%
Counter-Strike 2 50−55
−481%
300−350
+481%
Counter-Strike: Global Offensive 122
−128%
270−280
+128%
Cyberpunk 2077 15
−853%
143
+853%
Dota 2 71
−534%
450−500
+534%
Far Cry 5 36
−467%
204
+467%
Fortnite 44
−586%
300−350
+586%
Forza Horizon 4 49
−422%
250−260
+422%
Forza Horizon 5 31
−506%
180−190
+506%
Grand Theft Auto V 36
−383%
174
+383%
Hogwarts Legacy 18
−628%
131
+628%
Metro Exodus 20
−740%
168
+740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 42
−321%
170−180
+321%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−875%
351
+875%
Valorant 95−100
−285%
350−400
+285%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−346%
170−180
+346%
Cyberpunk 2077 13
−885%
128
+885%
Dota 2 66
−506%
400−450
+506%
Far Cry 5 33
−473%
189
+473%
Forza Horizon 4 38
−574%
250−260
+574%
Hogwarts Legacy 12
−842%
113
+842%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−490%
170−180
+490%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−673%
170
+673%
Valorant 95−100
−285%
350−400
+285%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 33
−815%
300−350
+815%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1000%
190−200
+1000%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−552%
500−550
+552%
Grand Theft Auto V 14−16
−813%
137
+813%
Metro Exodus 10−12
−845%
104
+845%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−230%
170−180
+230%
Valorant 110−120
−299%
400−450
+299%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−552%
160−170
+552%
Cyberpunk 2077 8−9
−913%
81
+913%
Far Cry 5 21−24
−714%
171
+714%
Forza Horizon 4 24−27
−821%
220−230
+821%
Hogwarts Legacy 10−12
−664%
84
+664%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1029%
150−160
+1029%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−619%
150−160
+619%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−2125%
85−90
+2125%
Grand Theft Auto V 21−24
−595%
146
+595%
Hogwarts Legacy 5−6
−860%
45−50
+860%
Metro Exodus 6−7
−983%
65
+983%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−858%
115
+858%
Valorant 50−55
−525%
300−350
+525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−815%
110−120
+815%
Counter-Strike 2 4−5
−2125%
85−90
+2125%
Cyberpunk 2077 3−4
−1100%
36
+1100%
Dota 2 35−40
−549%
240−250
+549%
Far Cry 5 10−11
−830%
93
+830%
Forza Horizon 4 16−18
−918%
170−180
+918%
Hogwarts Legacy 5−6
−740%
42
+740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy RX 560X (di động) và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 572% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 630% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 2125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 đã vượt qua RX 560X (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.29 60.34
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 200 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 549.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10513 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560X (di động) hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.