Radeon RX 560X (di động) vs GeForce MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X (di động) và GeForce MX550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560X (di động)
2018
4 GB GDDR5,65 Watt
10.82

MX550 vượt qua RX 560X (di động) với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất429413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4632.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21TU117S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân1275 MHz1065 MHz
Tần số Boost1202 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6042.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1450 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ92.8 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560X (di động) và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560X (di động) 10.82
GeForce MX550 11.73
+8.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560X (di động) 8212
GeForce MX550 10005
+21.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 560X (di động) 19829
GeForce MX550 36560
+84.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560X (di động) 6329
+3.3%
GeForce MX550 6126

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560X (di động) 35511
GeForce MX550 40364
+13.7%

3DMark Time Spy Graphics

RX 560X (di động) 1789
GeForce MX550 2470
+38.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X (di động) và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−35.3%
46
+35.3%
4K24−27
−16.7%
28
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 23
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35
−8.6%
35−40
+8.6%
Counter-Strike 2 15
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12
−50%
Forza Horizon 4 51
−17.6%
60
+17.6%
Forza Horizon 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 39
+21.9%
30−35
−21.9%
Red Dead Redemption 2 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Valorant 50
+8.7%
45−50
−8.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+15.8%
35−40
−15.8%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 15
+66.7%
9
−66.7%
Dota 2 47
−57.4%
74
+57.4%
Far Cry 5 28
−150%
70
+150%
Fortnite 50
−36%
65−70
+36%
Forza Horizon 4 42
−23.8%
52
+23.8%
Forza Horizon 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 36
−52.8%
55
+52.8%
Metro Exodus 26
−23.1%
30−35
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+14.8%
85−90
−14.8%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
World of Tanks 122
−33.6%
160−170
+33.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−22.6%
35−40
+22.6%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 7
+75%
4
−75%
Dota 2 66
−57.6%
104
+57.6%
Far Cry 5 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%
Forza Horizon 4 37
−13.5%
42
+13.5%
Forza Horizon 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−203%
85−90
+203%
Valorant 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
World of Tanks 75−80
−9.1%
80−85
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 24−27
−12%
27−30
+12%
Forza Horizon 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Fortnite 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 4 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Vậy RX 560X (di động) và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 560X (di động) nhanh hơn 75%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 203%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560X (di động) tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • GeForce MX550 tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.82 11.73
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: hiệu năng cao hơn 8.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 560X (di động) và GeForce MX550 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560X (di động) và GeForce MX550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 417 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 811 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560X (di động) hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.