Radeon RX 5600M vs RTX A2000 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600M
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
19.72

RTX A2000 Embedded vượt qua RX 5600M với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.4762.26
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1035 MHz607 MHz
Tần số Boost1265 MHz1177 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture182.294.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.829 TFLOPS6.026 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600M 19.72
RTX A2000 Embedded 27.37
+38.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600M 8817
RTX A2000 Embedded 12238
+38.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600M và RTX A2000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−29.4%
110−120
+29.4%
1440p61
−31.1%
80−85
+31.1%
4K33
−36.4%
45−50
+36.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Counter-Strike 2 120−130
−37.1%
170−180
+37.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Battlefield 5 114
−31.6%
150−160
+31.6%
Counter-Strike 2 120−130
−37.1%
170−180
+37.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Far Cry 5 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Fortnite 110−120
−36.4%
150−160
+36.4%
Forza Horizon 4 85−90
−37.9%
120−130
+37.9%
Forza Horizon 5 65−70
−32.4%
90−95
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Valorant 150−160
−36.4%
210−220
+36.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Battlefield 5 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Counter-Strike 2 120−130
−37.1%
170−180
+37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−23%
300−310
+23%
Cyberpunk 2077 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Dota 2 107
−30.8%
140−150
+30.8%
Far Cry 5 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Fortnite 110−120
−36.4%
150−160
+36.4%
Forza Horizon 4 85−90
−37.9%
120−130
+37.9%
Forza Horizon 5 65−70
−32.4%
90−95
+32.4%
Grand Theft Auto V 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Metro Exodus 59
−35.6%
80−85
+35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
−34.6%
140−150
+34.6%
Valorant 150−160
−36.4%
210−220
+36.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Dota 2 104
−34.6%
140−150
+34.6%
Far Cry 5 80
−37.5%
110−120
+37.5%
Forza Horizon 4 85−90
−37.9%
120−130
+37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Valorant 115
−30.4%
150−160
+30.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−36.4%
150−160
+36.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−37.3%
210−220
+37.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Metro Exodus 27−30
−25%
35−40
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−38.7%
240−250
+38.7%
Valorant 190−200
−35.4%
260−270
+35.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Far Cry 5 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Forza Horizon 4 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−25%
45−50
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−30%
65−70
+30%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike 2 20−22
−35%
27−30
+35%
Grand Theft Auto V 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Metro Exodus 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−25%
40−45
+25%
Valorant 120−130
−37.1%
170−180
+37.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Counter-Strike 2 20−22
−35%
27−30
+35%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Far Cry 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

Vậy RX 5600M và RTX A2000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Embedded nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.72 27.37
Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

RX 5600M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 Embedded: hiệu năng cao hơn 38.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Embedded vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M
NVIDIA RTX A2000 Embedded
RTX A2000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600M hoặc RTX A2000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.