Radeon RX 5600 XT vs ATI VE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1501545
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.04không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Rage 6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân1130 MHz183 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million30 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture224.60.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs1443

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon VE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon VE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon VE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13517
+675750%
ATI VE 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon VE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108không có dữ liệu
1440p64không có dữ liệu
4K38không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.36không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 320 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 83 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115 không có dữ liệu
Battlefield 5 110−120 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 257 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 74 không có dữ liệu
Far Cry 5 148 không có dữ liệu
Fortnite 140−150 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 185 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 104 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 không có dữ liệu
Valorant 275 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66 không có dữ liệu
Battlefield 5 110−120 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 135 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 63 không có dữ liệu
Dota 2 185 không có dữ liệu
Far Cry 5 135 không có dữ liệu
Fortnite 140−150 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 173 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 91 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 126 không có dữ liệu
Metro Exodus 81 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 140 không có dữ liệu
Valorant 272 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 54 không có dữ liệu
Dota 2 168 không có dữ liệu
Far Cry 5 126 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 138 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 84 không có dữ liệu
Valorant 148 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 220−230 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 61 không có dữ liệu
Metro Exodus 49 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 252 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 30 không có dữ liệu
Far Cry 5 89 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 109 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 19 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 63 không có dữ liệu
Metro Exodus 30 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 46 không có dữ liệu
Valorant 214 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 12 không có dữ liệu
Dota 2 99 không có dữ liệu
Far Cry 5 45 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 70 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 23 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI VE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 552.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5600 XT và Radeon VE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
ATI Radeon VE
Radeon VE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2991 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon VE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.