Radeon RX 5600 XT vs GeForce GTX 560

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.23
+388%

RX 5600 XT vượt qua GTX 560 với mức trọn vẹn là 388% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150556
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.891.63
Hiệu quả năng lượng16.053.29
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2899% so với GTX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304336
Tần số nhân1130 MHz810 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million1,950 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu99 °C
Tốc độ xử lý texture224.645.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS1.089 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.23
+388%
GTX 560 6.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13518
+388%
GTX 560 2769

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+628%
GTX 560 3030

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+414%
21−24
−414%
1440p64
+433%
12−14
−433%
4K38
+443%
7−8
−443%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+267%
9.48
−267%
1440p4.36
+280%
16.58
−280%
4K7.34
+287%
28.43
−287%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 287% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+390%
30−33
−390%
Counter-Strike 2 320
+392%
65−70
−392%
Cyberpunk 2077 83
+419%
16−18
−419%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+448%
21−24
−448%
Battlefield 5 110−120
+396%
24−27
−396%
Counter-Strike 2 257
+414%
50−55
−414%
Cyberpunk 2077 74
+429%
14−16
−429%
Far Cry 5 148
+393%
30−33
−393%
Fortnite 140−150
+390%
30−33
−390%
Forza Horizon 4 185
+429%
35−40
−429%
Forza Horizon 5 104
+395%
21−24
−395%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+446%
24−27
−446%
Valorant 275
+400%
55−60
−400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+450%
12−14
−450%
Battlefield 5 110−120
+396%
24−27
−396%
Counter-Strike 2 135
+400%
27−30
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+402%
55−60
−402%
Cyberpunk 2077 63
+425%
12−14
−425%
Dota 2 185
+429%
35−40
−429%
Far Cry 5 135
+400%
27−30
−400%
Fortnite 140−150
+390%
30−33
−390%
Forza Horizon 4 173
+394%
35−40
−394%
Forza Horizon 5 91
+406%
18−20
−406%
Grand Theft Auto V 126
+425%
24−27
−425%
Metro Exodus 81
+406%
16−18
−406%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+446%
24−27
−446%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+419%
27−30
−419%
Valorant 272
+395%
55−60
−395%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+396%
24−27
−396%
Cyberpunk 2077 54
+440%
10−11
−440%
Dota 2 168
+460%
30−33
−460%
Far Cry 5 126
+425%
24−27
−425%
Forza Horizon 4 138
+411%
27−30
−411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+446%
24−27
−446%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+425%
16−18
−425%
Valorant 148
+393%
30−33
−393%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+390%
30−33
−390%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+400%
16−18
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+400%
45−50
−400%
Grand Theft Auto V 61
+408%
12−14
−408%
Metro Exodus 49
+390%
10−11
−390%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 252
+404%
50−55
−404%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+438%
16−18
−438%
Cyberpunk 2077 30
+400%
6−7
−400%
Far Cry 5 89
+394%
18−20
−394%
Forza Horizon 4 109
+419%
21−24
−419%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+392%
12−14
−392%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+419%
16−18
−419%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike 2 19
+533%
3−4
−533%
Grand Theft Auto V 63
+425%
12−14
−425%
Metro Exodus 30
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+411%
9−10
−411%
Valorant 214
+435%
40−45
−435%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+410%
10−11
−410%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%
Dota 2 99
+450%
18−20
−450%
Far Cry 5 45
+400%
9−10
−400%
Forza Horizon 4 70
+400%
14−16
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+400%
8−9
−400%

Vậy RX 5600 XT và GTX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 414% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 443% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.23 6.19
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 17 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 388.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2990 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce GTX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.