Radeon RX 5600 XT vs GeForce GT 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.03
+1054%

RX 5600 XT vượt qua GT 640 với mức trọn vẹn là 1054% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147778
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.890.20
Hiệu quả năng lượng16.213.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26345% so với GT 640.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1130 MHz902 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million1,270 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture224.628.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS0.6927 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 34.03
+1054%
GT 640 2.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13547
+1054%
GT 640 1174

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+1314%
GT 640 1560

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+1100%
9−10
−1100%
1440p63
+1160%
5−6
−1160%
4K35
+1067%
3−4
−1067%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+326%
11.00
−326%
1440p4.43
+347%
19.80
−347%
4K7.97
+314%
33.00
−314%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 326% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 347% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 314% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+1183%
6−7
−1183%
Cyberpunk 2077 83
+1086%
7−8
−1086%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+1125%
8−9
−1125%
Counter-Strike 2 63
+1160%
5−6
−1160%
Cyberpunk 2077 69
+1280%
5−6
−1280%
Forza Horizon 4 190
+1088%
16−18
−1088%
Forza Horizon 5 121
+1110%
10−11
−1110%
Metro Exodus 139
+1058%
12−14
−1058%
Red Dead Redemption 2 112
+1144%
9−10
−1144%
Valorant 179
+1179%
14−16
−1179%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+1125%
8−9
−1125%
Counter-Strike 2 53
+1225%
4−5
−1225%
Cyberpunk 2077 59
+1080%
5−6
−1080%
Dota 2 146
+1117%
12−14
−1117%
Far Cry 5 66
+1220%
5−6
−1220%
Fortnite 150−160
+1225%
12−14
−1225%
Forza Horizon 4 158
+1217%
12−14
−1217%
Forza Horizon 5 91
+1200%
7−8
−1200%
Grand Theft Auto V 126
+1160%
10−11
−1160%
Metro Exodus 94
+1075%
8−9
−1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+1094%
16−18
−1094%
Red Dead Redemption 2 53
+1225%
4−5
−1225%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+1120%
10−11
−1120%
Valorant 87
+1143%
7−8
−1143%
World of Tanks 270−280
+1058%
24−27
−1058%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+1125%
8−9
−1125%
Counter-Strike 2 47
+1075%
4−5
−1075%
Cyberpunk 2077 50
+1150%
4−5
−1150%
Dota 2 168
+1100%
14−16
−1100%
Far Cry 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Forza Horizon 4 141
+1075%
12−14
−1075%
Forza Horizon 5 85
+1114%
7−8
−1114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+1094%
16−18
−1094%
Valorant 148
+1133%
12−14
−1133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Dota 2 61
+1120%
5−6
−1120%
Grand Theft Auto V 61
+1120%
5−6
−1120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Red Dead Redemption 2 35
+1067%
3−4
−1067%
World of Tanks 220−230
+1150%
18−20
−1150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1240%
5−6
−1240%
Cyberpunk 2077 30
+1400%
2−3
−1400%
Far Cry 5 110−120
+1156%
9−10
−1156%
Forza Horizon 4 97
+1113%
8−9
−1113%
Forza Horizon 5 59
+1080%
5−6
−1080%
Metro Exodus 88
+1157%
7−8
−1157%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Valorant 97
+1113%
8−9
−1113%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 63
+1160%
5−6
−1160%
Grand Theft Auto V 63
+1160%
5−6
−1160%
Metro Exodus 30
+1400%
2−3
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1144%
9−10
−1144%
Red Dead Redemption 2 23
+2200%
1−2
−2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+1160%
5−6
−1160%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Counter-Strike 2 6 0−1
Cyberpunk 2077 12
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 99
+1138%
8−9
−1138%
Far Cry 5 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Fortnite 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Forza Horizon 4 57
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 30
+1400%
2−3
−1400%
Valorant 38
+1167%
3−4
−1167%

Vậy RX 5600 XT và GT 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 1160% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 1067% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.03 2.95
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 5 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 65 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1053.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và GeForce GT 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1607 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce GT 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.