Radeon RX 560 vs RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.18

RX 6750 XT vượt qua RX 560 với mức trọn vẹn là 468% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48555
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.4852.01
Hiệu quả năng lượng8.6314.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3414% so với RX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1175 MHz2150 MHz
Tần số Boost1275 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture81.60416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs1664
TMUs64160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 8.18
RX 6750 XT 46.47
+468%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3655
RX 6750 XT 20764
+468%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−366%
163
+366%
1440p14−16
−529%
88
+529%
4K8−9
−525%
50
+525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83
+19.1%
3.37
−19.1%
1440p7.07
−13.3%
6.24
+13.3%
4K12.38
−12.7%
10.98
+12.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%
Hogwarts Legacy 171
+0%
171
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Cyberpunk 2077 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 217
+0%
217
+0%
Hogwarts Legacy 141
+0%
141
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Dota 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Hogwarts Legacy 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+0%
245
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 98
+0%
98
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 58
+0%
58
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy RX 560 và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 366% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 46.47
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 468.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2976 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2808 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.