Radeon RX 560 vs GeForce GTX 950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và GeForce GTX 950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
9.50

GTX 950 vượt qua RX 560 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472375
Vị trí theo mức độ phổ biến86không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.488.81
Hiệu quả năng lượng8.7210.63
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 495% so với RX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1175 MHz1024 MHz
Tần số Boost1275 MHz1188 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,940 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6057.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS1.825 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm202 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu350 Watt
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz6.6 GB/s
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s105.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 và GeForce GTX 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 và GeForce GTX 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 9.50
GTX 950 13.90
+46.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3650
GTX 950 5343
+46.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 560 17125
+2.5%
GTX 950 16715

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 560 18272
+14.9%
GTX 950 15899

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và GeForce GTX 950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−40%
49
+40%
4K14−16
−64.3%
23
+64.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83
+14.7%
3.24
−14.7%
4K7.07
−2.3%
6.91
+2.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 và GTX 950 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 560 và GTX 950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.50 13.90
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 20 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 90 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950: hiệu năng cao hơn 46.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 và GeForce GTX 950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2920 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 hoặc GeForce GTX 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.