Radeon RX 560 vs GeForce GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
9.50

GTX 1050 Ti vượt qua RX 560 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472335
Vị trí theo mức độ phổ biến867
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.4814.12
Hiệu quả năng lượng8.7215.10
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 854% so với RX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1175 MHz1291 MHz
Tần số Boost1275 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture81.6066.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 9.50
GTX 1050 Ti 16.45
+73.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3650
GTX 1050 Ti 6321
+73.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 560 17125
GTX 1050 Ti 20740
+21.1%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 560 18272
GTX 1050 Ti 19795
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−40%
49
+40%
1440p16−18
−87.5%
30
+87.5%
4K14−16
−85.7%
26
+85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83
+0.3%
2.84
−0.3%
1440p6.19
−33.5%
4.63
+33.5%
4K7.07
−32.3%
5.35
+32.3%
  • RX 560 và GTX 1050 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 32% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 63
+0%
63
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 29
+0%
29
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX 560 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.50 16.45
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 25 Tháng 10 2016

RX 560 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: hiệu năng cao hơn 73.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2920 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.