Radeon RX 560 vs GeForce GTX 780M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 560 vượt qua GTX 780M Mac Edition với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 472 | 567 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 86 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.48 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.72 | 3.79 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 21 | GK104 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 1536 |
Tần số nhân | 1175 MHz | 771 MHz |
Tần số Boost | 1275 MHz | 797 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 122 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 81.60 | 102.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.611 TFLOPS | 2.448 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 64 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 160.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35
+45.8%
| 24−27
−45.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.83 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.50 | 6.72 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 8 Tháng 11 2013 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 122 Watt |
RX 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 780M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 và GeForce GTX 780M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.