GeForce GTX 780M Mac Edition vs Radeon Sky 500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Sky 500 vượt qua GTX 780M Mac Edition với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 567 | 408 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.79 | 5.62 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Pitcairn |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 1280 |
Tần số nhân | 771 MHz | 950 MHz |
Tần số Boost | 797 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 2,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 122 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 102.0 | 76.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.448 TFLOPS | 2.432 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 242 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 154 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DisplayPort |
Số cổng DisplayPort | không có dữ liệu | 1 |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.72 | 12.25 |
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2013 | 27 Tháng 3 2013 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 122 Watt | 150 Watt |
GTX 780M Mac Edition có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23%.
Mặt khác, các ưu điểm của Sky 500: hiệu năng cao hơn 82.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Sky 500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Sky 500 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon Sky 500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.