Radeon RX 560 vs GeForce 920M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và GeForce 920M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.39
+410%

RX 560 vượt qua 920M với mức trọn vẹn là 410% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và GeForce 920M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479924
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.693.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK208B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và GeForce 920M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và GeForce 920M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân1175 MHz954 MHz
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million915 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6030.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs168
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và GeForce 920M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và GeForce 920M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và GeForce 920M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 và GeForce 920M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 và GeForce 920M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và GeForce 920M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 9.39
+410%
GeForce 920M 1.84

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3652
+409%
GeForce 920M 717

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 560 17125
+360%
GeForce 920M 3725

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 560 18272
+513%
GeForce 920M 2979

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và GeForce 920M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+106%
17
−106%
4K45−50
+400%
9
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83không có dữ liệu
4K2.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 2
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy RX 560 và GeForce 920M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.39 1.84
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 33 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 410.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 920M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 vì nó vượt trội hơn GeForce 920M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 920M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
NVIDIA GeForce 920M
GeForce 920M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
2945 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
1356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 hoặc GeForce 920M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.