Radeon RX 560 (di động) vs GeForce GTX 560

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.64
+55.7%

RX 560 (di động) vượt qua GTX 560 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432556
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.671.63
Hiệu quả năng lượng13.953.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 560 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 248% so với GTX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896336
Tần số nhân1175 MHz810 MHz
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu99 °C
Tốc độ xử lý texture58.9745.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS1.089 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 (di động) 9.64
+55.7%
GTX 560 6.19

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
+89.4%
GTX 560 3030

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+59.3%
27−30
−59.3%
4K36
+71.4%
21−24
−71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33
+217%
7.37
−217%
4K2.78
+241%
9.48
−241%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 241% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Battlefield 5 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Counter-Strike 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Fortnite 87
+58.2%
55−60
−58.2%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Valorant 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Battlefield 5 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Counter-Strike 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+63.2%
95−100
−63.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Far Cry 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Fortnite 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Metro Exodus 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+66.7%
27−30
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Valorant 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Far Cry 5 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
+66.7%
30−33
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+60%
50−55
−60%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Valorant 110−120
+64.3%
70−75
−64.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 55−60
+60%
35−40
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+71.4%
21−24
−71.4%

Vậy RX 560 (di động) và GTX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 6.19
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 17 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 150 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 560 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc GeForce GTX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.