Radeon RX 560 (di động) vs GeForce GTX 485M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 485M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.64
+82.6%

RX 560 (di động) vượt qua GTX 485M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.954.20
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1175 MHz1150 MHz
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9736.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS0.8832 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 485M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 485M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 (di động) 9.64
+82.6%
GTX 485M 5.28

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
+207%
GTX 485M 2709

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 485M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
+77.1%
48
−77.1%
Full HD43
−53.5%
66
+53.5%
4K36
+100%
18−20
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
24−27
−119%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Battlefield 5 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
24−27
−119%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 35
+106%
16−18
−106%
Fortnite 87
+156%
30−35
−156%
Forza Horizon 4 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
Forza Horizon 5 30−35
+100%
16−18
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+123%
21−24
−123%
Valorant 95−100
+47%
65−70
−47%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Battlefield 5 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
24−27
−119%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+61.5%
95−100
−61.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 70−75
+55.3%
45−50
−55.3%
Far Cry 5 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Fortnite 63
+85.3%
30−35
−85.3%
Forza Horizon 4 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
Forza Horizon 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Grand Theft Auto V 40−45
+100%
20−22
−100%
Metro Exodus 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+105%
21−24
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+133%
14−16
−133%
Valorant 95−100
+47%
65−70
−47%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 70−75
+55.3%
45−50
−55.3%
Far Cry 5 27
+58.8%
16−18
−58.8%
Forza Horizon 4 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−69.2%
21−24
+69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Valorant 95−100
+47%
65−70
−47%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
+47.1%
30−35
−47.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+81.8%
40−45
−81.8%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+59.5%
35−40
−59.5%
Valorant 110−120
+79.7%
60−65
−79.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+100%
10−12
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 55−60
+93.1%
27−30
−93.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+90%
20−22
−90%
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+500%
6−7
−500%

Vậy RX 560 (di động) và GTX 485M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 77% ở độ phân giải 900p
  • GTX 485M nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 500%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 485M nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 485M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 5.28
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 485M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce GTX 485M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc GeForce GTX 485M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.