Radeon RX 550X vs RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550X
2018
4 GB GDDR5, 50 Watt
5.23

RX 7800 XT vượt qua RX 550X với mức trọn vẹn là 935% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59735
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.02
Hiệu quả năng lượng8.3316.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123840
Tần số nhân1100 MHz1295 MHz
Tần số Boost1183 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture37.86583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550X 5.23
RX 7800 XT 54.13
+935%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550X 2339
RX 7800 XT 24202
+935%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−1078%
212
+1078%
1440p10−12
−1130%
123
+1130%
4K6−7
−1100%
72
+1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.06
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 248
+0%
248
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 243
+0%
243
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 278
+0%
278
+0%
Forza Horizon 5 276
+0%
276
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+0%
145
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 283
+0%
283
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+0%
163
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 261
+0%
261
+0%
Forza Horizon 5 256
+0%
256
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 172
+0%
172
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+0%
366
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 222
+0%
222
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+0%
200
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 164
+0%
164
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 550X và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 1078% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1130% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.23 54.13
Mức độ mới 16 Tháng 12 2018 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 263 Watt

RX 550X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 426%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 935%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.