Radeon RX 550X vs GeForce MX230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X và GeForce MX230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550X
2018
4 GB GDDR5, 50 Watt
5.68
+28.8%

RX 550X vượt qua MX230 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3432.36
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân1100 MHz1519 MHz
Tần số Boost1183 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8625.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550X và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550X 5.68
+28.8%
GeForce MX230 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550X 2358
+28.7%
GeForce MX230 1832

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 550X 11251
+66.9%
GeForce MX230 6740

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 550X 12485
+75.5%
GeForce MX230 7113

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+28.6%
21
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+0%
24
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65
+0%
65
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
+0%
16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX 550X và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.68 4.41
Mức độ mới 16 Tháng 12 2018 21 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 10 Watt

RX 550X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX230: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X vì nó vượt trội hơn GeForce MX230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 128 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1433 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.