Radeon RX 5500M vs RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
14.18

RX 6500 XT vượt qua RX 5500M với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất364230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.68
Hiệu quả năng lượng11.9216.03
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1375 MHz2610 MHz
Tần số Boost1645 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS5.765 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500M 14.18
RX 6500 XT 24.00
+69.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500M 5645
RX 6500 XT 9554
+69.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500M 16476
RX 6500 XT 22954
+39.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500M 12276
RX 6500 XT 15712
+28%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500M 50946
RX 6500 XT 91909
+80.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500M 210925
RX 6500 XT 356129
+68.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−8.5%
64
+8.5%
1440p62
+107%
30
−107%
4K30
+87.5%
16
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.11
1440pkhông có dữ liệu6.63
4Kkhông có dữ liệu12.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 43
−48.8%
64
+48.8%
Cyberpunk 2077 55
−30.9%
72
+30.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−58.3%
75−80
+58.3%
Counter-Strike 2 36
−11.1%
40
+11.1%
Cyberpunk 2077 40
+48.1%
27
−48.1%
Forza Horizon 4 101
−26.7%
128
+26.7%
Forza Horizon 5 35−40
−69.2%
66
+69.2%
Metro Exodus 40−45
−143%
97
+143%
Red Dead Redemption 2 57
+5.6%
50−55
−5.6%
Valorant 108
+8%
100−105
−8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−58.3%
75−80
+58.3%
Counter-Strike 2 30
+7.1%
28
−7.1%
Cyberpunk 2077 31
+82.4%
17
−82.4%
Dota 2 88
−20.5%
106
+20.5%
Far Cry 5 35
−22.9%
43
+22.9%
Fortnite 80−85
−52.4%
120−130
+52.4%
Forza Horizon 4 82
−30.5%
107
+30.5%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35
−11.4%
Grand Theft Auto V 79
−8.9%
86
+8.9%
Metro Exodus 16
−288%
62
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
−77.3%
150−160
+77.3%
Red Dead Redemption 2 32
−68.8%
50−55
+68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−80%
80−85
+80%
Valorant 57
−75.4%
100−105
+75.4%
World of Tanks 191
−34.6%
250−260
+34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−58.3%
75−80
+58.3%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24
−8.3%
Cyberpunk 2077 27
+80%
15
−80%
Dota 2 103
−6.8%
110
+6.8%
Far Cry 5 90
+18.4%
75−80
−18.4%
Forza Horizon 4 72
−15.3%
83
+15.3%
Forza Horizon 5 35−40
−20.5%
47
+20.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−47.2%
150−160
+47.2%
Valorant 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−76.2%
37
+76.2%
Grand Theft Auto V 21−24
−68.2%
37
+68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
World of Tanks 137
−20.4%
160−170
+20.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 8
−12.5%
9
+12.5%
Far Cry 5 35−40
−106%
70−75
+106%
Forza Horizon 4 35−40
−55.6%
56
+55.6%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
23
+0%
Metro Exodus 47
−21.3%
57
+21.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−85%
35−40
+85%
Valorant 35−40
−81.1%
65−70
+81.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Dota 2 20
−70%
34
+70%
Grand Theft Auto V 20
−70%
34
+70%
Metro Exodus 10−11
−10%
11
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
−5.6%
75−80
+5.6%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−70%
34
+70%
World of Tanks 76
−57.9%
120−130
+57.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Counter-Strike 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2
−50%
Dota 2 53
−26.4%
67
+26.4%
Far Cry 5 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Fortnite 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Forza Horizon 4 21−24
−19%
25
+19%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3
−267%
Valorant 16−18
−100%
30−35
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX 5500M và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5500M nhanh hơn 267%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 288%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RX 6500 XT tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.18 24.00
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 107 Watt

RX 5500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: hiệu năng cao hơn 69.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500M và Radeon RX 6500 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500M hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.