Radeon RX 5500 vs GeForce FX 5900 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500
2019
4 GB GDDR6, 110 Watt
22.12
+22020%

RX 5500 vượt qua FX 5900 Ultra với mức trọn vẹn là 22020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2551455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.320.12
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14NV35
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu450 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million135 million
Quy trình công nghệ7 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture162.43.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 8x
Chiều dài180 mm218 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz425 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)9.0a
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 22.12
+22020%
FX 5900 Ultra 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 8781
+21317%
FX 5900 Ultra 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.12 0.10
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 59 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22020%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5900 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5900 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 và GeForce FX 5900 Ultra, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 hoặc GeForce FX 5900 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.