Radeon RX 5500 vs Arc A550M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc A550M vượt qua RX 5500 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 258 | 236 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.23 | 28.20 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | DG2-512 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5500 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 2048 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 900 MHz |
Tần số Boost | 1845 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 162.4 | 262.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.196 TFLOPS | 8.397 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 88 | 128 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 256 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 180 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 5500 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 5500 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Valorant | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Grand Theft Auto V | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.65 | 21.24 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 60 Watt |
Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5500 và Arc A550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.