Radeon RX 550 vs Pro 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và Radeon Pro 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.08

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564562
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6813.85
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaBaffin
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân1100 MHz800 MHz
Tần số Boost1183 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8632.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và Radeon Pro 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và Radeon Pro 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 6.08
Pro 450 6.09
+0.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2718
Pro 450 2722
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−3.7%
28
+3.7%
4K18−20
−5.6%
19
+5.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.93không có dữ liệu
4K4.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX 550 và Pro 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 450 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 450 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 6.09
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 30 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 450: hiệu năng cao hơn 0.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 550 và Radeon Pro 450 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 450 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7033 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 hoặc Radeon Pro 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.