Radeon RX 550 vs GeForce 8400 GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.08
+1688%

RX 550 vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 1688% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5641269
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.680.68
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaLexaG86
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $29.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51216
Tần số nhân1100 MHz459 MHz
Tần số Boost1183 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture37.863.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mm170 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 6.08
+1688%
8400 GS 0.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2718
+1665%
8400 GS 154

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 0.34
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1688.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7036 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 643 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 hoặc GeForce 8400 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.