Radeon RX 550 (di động) vs RX 7900 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00

RX 7900 GRE vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 906% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56925
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.4767.57
Hiệu quả năng lượng9.5518.48
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1412% so với RX 550 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6405120
Tần số nhân1100 MHz1287 MHz
Tần số Boost1287 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs16160
TMUs40320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 (di động) 6.00
RX 7900 GRE 60.38
+906%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550 (di động) 4559
RX 7900 GRE 67134
+1373%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
RX 7900 GRE 54610
+1398%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
RX 7900 GRE 247366
+973%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 239256
RX 7900 GRE 637522
+166%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1188%
206
+1188%
1440p12−14
−975%
129
+975%
4K7−8
−1014%
78
+1014%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00
−87.6%
2.67
+87.6%
1440p6.67
−56.6%
4.26
+56.6%
4K11.43
−62.4%
7.04
+62.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 62% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18
−1583%
303
+1583%
Counter-Strike 2 30−35
−913%
300−350
+913%
Cyberpunk 2077 10
−1980%
208
+1980%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
−2220%
232
+2220%
Battlefield 5 27−30
−521%
170−180
+521%
Counter-Strike 2 38
−726%
300−350
+726%
Cyberpunk 2077 12−14
−1315%
184
+1315%
Far Cry 5 18
−867%
174
+867%
Fortnite 35−40
−674%
300−350
+674%
Forza Horizon 4 27−30
−783%
250−260
+783%
Forza Horizon 5 13
−1346%
180−190
+1346%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
Valorant 70−75
−408%
350−400
+408%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−2043%
150
+2043%
Battlefield 5 27−30
−521%
170−180
+521%
Counter-Strike 2 11
−2755%
300−350
+2755%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−160%
270−280
+160%
Cyberpunk 2077 12−14
−1115%
158
+1115%
Dota 2 45
−900%
450−500
+900%
Far Cry 5 15
−1020%
168
+1020%
Fortnite 35−40
−674%
300−350
+674%
Forza Horizon 4 27−30
−783%
250−260
+783%
Forza Horizon 5 10
−1780%
180−190
+1780%
Grand Theft Auto V 18
−811%
164
+811%
Metro Exodus 4
−4375%
179
+4375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−2147%
382
+2147%
Valorant 70−75
−408%
350−400
+408%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−521%
170−180
+521%
Cyberpunk 2077 12−14
−1038%
148
+1038%
Dota 2 43
−830%
400−450
+830%
Far Cry 5 13
−1092%
155
+1092%
Forza Horizon 4 27−30
−783%
250−260
+783%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−771%
209
+771%
Valorant 70−75
−408%
350−400
+408%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−674%
300−350
+674%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1880%
190−200
+1880%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−908%
500−550
+908%
Grand Theft Auto V 8−9
−1525%
130
+1525%
Metro Exodus 6−7
−1750%
111
+1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 70−75
−507%
400−450
+507%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1382%
160−170
+1382%
Cyberpunk 2077 5−6
−1860%
98
+1860%
Far Cry 5 12−14
−1085%
154
+1085%
Forza Horizon 4 16−18
−1281%
220−230
+1281%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1460%
156
+1460%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1062%
150−160
+1062%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Grand Theft Auto V 18−20
−739%
151
+739%
Metro Exodus 1−2
−7000%
71
+7000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3025%
125
+3025%
Valorant 30−35
−903%
300−350
+903%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45
+2150%
Dota 2 21−24
−900%
230−240
+900%
Far Cry 5 7−8
−1429%
107
+1429%
Forza Horizon 4 10−11
−1630%
170−180
+1630%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1500%
95−100
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy RX 550 (di động) và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1188% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 975% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1014% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 7000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 60.38
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 260 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 906.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 916 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.