Radeon RX 550 (di động) vs ATI Mobility HD 4330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Mobility Radeon HD 4330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.26
+1919%

RX 550 (di động) vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức trọn vẹn là 1919% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5971348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.79không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaM92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64080
Tần số nhân1100 MHz450 MHz
Tần số Boost1287 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million242 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture51.483.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.072 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Mobility Radeon HD 4330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Mobility Radeon HD 4330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Cyberpunk 2077 10
+900%
1−2
−900%
Sons of the Forest 12 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 38
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 18 0−1
Fortnite 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 5 13 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Sons of the Forest 9 0−1
Valorant 70−75
+188%
24−27
−188%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+657%
14−16
−657%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 45
+350%
10−11
−350%
Far Cry 5 15 0−1
Fortnite 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 5 10 0−1
Grand Theft Auto V 18 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Sons of the Forest 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+240%
5−6
−240%
Valorant 70−75
+188%
24−27
−188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 43
+330%
10−11
−330%
Far Cry 5 13 0−1
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Sons of the Forest 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+380%
5−6
−380%
Valorant 70−75
+188%
24−27
−188%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+3900%
1−2
−3900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Valorant 70−75
+2333%
3−4
−2333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Sons of the Forest 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+1550%
2−3
−1550%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%
Sons of the Forest 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 1550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) đã vượt qua ATI Mobility HD 4330 trong tất cả 24 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.26 0.31
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1919.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Mobility Radeon HD 4330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.