Radeon RX 550 (di động) vs GeForce 8600M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và GeForce 8600M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00
+2900%

RX 550 (di động) vượt qua 8600M GS với mức trọn vẹn là 2900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5691383
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.550.80
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaLexaG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64016
Tần số nhân1100 MHz450 MHz
Tần số Boost1287 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture51.483.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.0288 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce 8600M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và GeForce 8600M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Cyberpunk 2077 10
+900%
1−2
−900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
+900%
1−2
−900%
Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 38
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 18 0−1
Fortnite 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 5 13 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 70−75
+177%
24−27
−177%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+792%
12−14
−792%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 45
+400%
9−10
−400%
Far Cry 5 15 0−1
Fortnite 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 5 10 0−1
Grand Theft Auto V 18 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+467%
3−4
−467%
Valorant 70−75
+177%
24−27
−177%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 43
+378%
9−10
−378%
Far Cry 5 13 0−1
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+700%
3−4
−700%
Valorant 70−75
+177%
24−27
−177%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+3800%
1−2
−3800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Valorant 70−75
+3600%
2−3
−3600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+1550%
2−3
−1550%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 1850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) đã vượt qua 8600M GS trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 0.20
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 1 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 20 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2900%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8600M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc GeForce 8600M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.