Radeon RX 540 vs RX Vega 5

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 540
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.24
+56.4%

RX 540 vượt qua RX Vega 5 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất554661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9321.17
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaVega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân1124 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1219 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 540 6.24
+56.4%
RX Vega 5 3.99

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 540 4646
+31.4%
RX Vega 5 3535

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 540 13720
+17.2%
RX Vega 5 11704

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 540 3686
+51.2%
RX Vega 5 2438

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 540 24170
+32.2%
RX Vega 5 18282

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 540 138197
+7.4%
RX Vega 5 128628

3DMark Time Spy Graphics

RX 540 787
+7.4%
RX Vega 5 733

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 540 31
+19.1%
RX Vega 5 26

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 540 và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+26.3%
19
−26.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Counter-Strike 2 30−35
−30.3%
43
+30.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Battlefield 5 31
+40.9%
22
−40.9%
Counter-Strike 2 30−35
+13.8%
29
−13.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Far Cry 5 19
+26.7%
15
−26.7%
Fortnite 46
−13%
52
+13%
Forza Horizon 4 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
17
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+35.3%
16−18
−35.3%
Valorant 70−75
+29.8%
55−60
−29.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7
−129%
Battlefield 5 29
+61.1%
18
−61.1%
Counter-Strike 2 30−35
+371%
7
−371%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+120%
50
−120%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 47
+20.5%
39
−20.5%
Far Cry 5 21
+75%
12
−75%
Fortnite 34
+61.9%
21
−61.9%
Forza Horizon 4 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 5 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Grand Theft Auto V 11
−18.2%
13
+18.2%
Metro Exodus 12−14
+225%
4
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+17.6%
16−18
−17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−27.3%
14
+27.3%
Valorant 70−75
+29.8%
55−60
−29.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+31.3%
16
−31.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 38
+2.7%
37
−2.7%
Far Cry 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 30−33
+50%
20−22
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+11.8%
16−18
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−28.6%
9
+28.6%
Valorant 70−75
+29.8%
55−60
−29.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+83.3%
12
−83.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%
Valorant 75−80
+63.8%
45−50
−63.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy RX 540 và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 540 nhanh hơn 550%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 30%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (92%)
  • RX Vega 5 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.24 3.99
Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 5: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 540 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 161 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc Radeon RX Vega 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.