Radeon RX 540 vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 540
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.44

RTX A4500 Mobile vượt qua RX 540 với mức trọn vẹn là 495% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.1021.47
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexaGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125888
Tần số nhân1124 MHz930 MHz
Tần số Boost1219 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 540 6.44
RTX A4500 Mobile 38.33
+495%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 540 2788
RTX A4500 Mobile 16591
+495%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 540 và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−483%
140−150
+483%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−550%
220−230
+550%
Cyberpunk 2077 14−16
−571%
90−95
+571%
Sons of the Forest 10−12
−664%
80−85
+664%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
−335%
130−140
+335%
Counter-Strike 2 30−35
−550%
220−230
+550%
Cyberpunk 2077 14−16
−571%
90−95
+571%
Far Cry 5 19
−574%
120−130
+574%
Fortnite 46
−274%
170−180
+274%
Forza Horizon 4 30−33
−413%
150−160
+413%
Forza Horizon 5 20−22
−525%
120−130
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−578%
150−160
+578%
Sons of the Forest 10−12
−664%
80−85
+664%
Valorant 70−75
−216%
230−240
+216%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 29
−366%
130−140
+366%
Counter-Strike 2 30−35
−550%
220−230
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−156%
270−280
+156%
Cyberpunk 2077 14−16
−571%
90−95
+571%
Dota 2 47
−209%
140−150
+209%
Far Cry 5 21
−510%
120−130
+510%
Fortnite 34
−406%
170−180
+406%
Forza Horizon 4 30−33
−413%
150−160
+413%
Forza Horizon 5 20−22
−525%
120−130
+525%
Grand Theft Auto V 11
−1091%
130−140
+1091%
Metro Exodus 12−14
−638%
95−100
+638%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−680%
150−160
+680%
Sons of the Forest 10−12
−664%
80−85
+664%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−1200%
140−150
+1200%
Valorant 70−75
−216%
230−240
+216%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−543%
130−140
+543%
Cyberpunk 2077 14−16
−571%
90−95
+571%
Dota 2 38
−282%
140−150
+282%
Far Cry 5 17
−653%
120−130
+653%
Forza Horizon 4 30−33
−413%
150−160
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−721%
150−160
+721%
Sons of the Forest 10−12
−664%
80−85
+664%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1943%
140−150
+1943%
Valorant 70−75
−216%
230−240
+216%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−682%
170−180
+682%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−750%
100−110
+750%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−437%
270−280
+437%
Grand Theft Auto V 8−9
−925%
80−85
+925%
Metro Exodus 7−8
−743%
55−60
+743%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−245%
260−270
+245%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−677%
100−110
+677%
Cyberpunk 2077 5−6
−840%
45−50
+840%
Far Cry 5 12−14
−646%
95−100
+646%
Forza Horizon 4 16−18
−619%
110−120
+619%
Sons of the Forest 6−7
−933%
60−65
+933%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−756%
75−80
+756%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−657%
100−110
+657%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−383%
85−90
+383%
Metro Exodus 2−3
−1750%
35−40
+1750%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1180%
60−65
+1180%
Valorant 30−35
−615%
240−250
+615%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−967%
60−65
+967%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Dota 2 24−27
−371%
110−120
+371%
Far Cry 5 6−7
−783%
50−55
+783%
Forza Horizon 4 10−11
−670%
75−80
+670%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−686%
55−60
+686%
Sons of the Forest 4−5
−825%
35−40
+825%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−657%
50−55
+657%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 540 và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 1943%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.44 38.33
Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 140 Watt

RX 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 495.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 163 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.