Radeon RX 540 vs Iris Plus Graphics 645

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 540
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.24
+62.1%

RX 540 vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất558679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9020.36
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaCoffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân1124 MHz300 MHz
Tần số Boost1219 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0150.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs166
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 540 6.24
+62.1%
Iris Plus Graphics 645 3.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 540 2788
+62.2%
Iris Plus Graphics 645 1719

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 540 4646
+55.6%
Iris Plus Graphics 645 2985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 540 3686
+94.7%
Iris Plus Graphics 645 1893

3DMark Time Spy Graphics

RX 540 787
+43.1%
Iris Plus Graphics 645 550

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 540 và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−8.3%
26
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 31
+82.4%
16−18
−82.4%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Far Cry 5 19
+72.7%
10−12
−72.7%
Fortnite 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 4 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 5 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+35.3%
16−18
−35.3%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+48.6%
70−75
−48.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 47
+62.1%
29
−62.1%
Far Cry 5 21
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Forza Horizon 4 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+17.6%
16−18
−17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 38
+40.7%
27
−40.7%
Far Cry 5 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+11.8%
16−18
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−9.1%
24−27
+9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+62.5%
30−35
−62.5%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%
Valorant 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy RX 540 và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 540 nhanh hơn 1100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 71%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (93%)
  • Iris Plus Graphics 645 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.24 3.85
Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 7 Tháng 10 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 540 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 161 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.