Radeon RX 540 vs GeForce4 460 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 540
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.24
+62300%

RX 540 vượt qua GeForce4 460 Go với mức trọn vẹn là 62300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5541517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.93không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaLexaNV17 A5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122
Tần số nhân1124 MHz250 MHz
Tần số Boost1219 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million29 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture39.011.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)8.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 540 6.24
+62300%
GeForce4 460 Go 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 540 2788
+55660%
GeForce4 460 Go 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 540 và GeForce4 460 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 31 0−1
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 19 0−1
Fortnite 46 0−1
Forza Horizon 4 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+283%
6−7
−283%
Valorant 70−75
+208%
24−27
−208%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 29 0−1
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1275%
8−9
−1275%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 47
+488%
8−9
−488%
Far Cry 5 21 0−1
Fortnite 34 0−1
Forza Horizon 4 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 11 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+267%
3−4
−267%
Valorant 70−75
+208%
24−27
−208%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21 0−1
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 38
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 17 0−1
Forza Horizon 4 30−33
+1400%
2−3
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 70−75
+208%
24−27
−208%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55 0−1
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 75−80 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 35−40
+3400%
1−2
−3400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 540 nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 đã vượt qua GeForce4 460 Go trong tất cả 26 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.24 0.01
Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 14 Tháng 10 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

RX 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62300%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 540 vì nó vượt trội hơn GeForce4 460 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
NVIDIA GeForce4 460 Go
GeForce4 460 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 161 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce4 460 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc GeForce4 460 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.