Radeon RX 540 vs GeForce 7300 GS Low Profile

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất560không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.85không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaG72
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân1124 MHz450 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million112 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture39.011.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s4.256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 18 Tháng 1 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 23 Watt

RX 540 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7300 GS Low Profile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 540 và GeForce 7300 GS Low Profile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 GS Low Profile dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile
GeForce 7300 GS Low Profile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 161 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GS Low Profile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc GeForce 7300 GS Low Profile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.