Radeon RX 5300M vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5300M
2019
3 GB GDDR6, 85 Watt
11.21

PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua 5300M với mức trọn vẹn là 506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43820
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6278.13
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14088960
Tần số nhân1000 MHz790 MHz
Tần số Boost1445 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture127.2374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.069 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs3296
TMUs88280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70
L1 Cachekhông có dữ liệu8.8 MB
L2 Cache1536 KB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5300M 11.21
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89
+506%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5300M 4959
Mẫu: 24
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
+505%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−465%
350−400
+465%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70
−497%
400−450
+497%
Cyberpunk 2077 24−27
−500%
150−160
+500%
Hogwarts Legacy 21−24
−491%
130−140
+491%

Full HD
Medium

Battlefield 5 92
−498%
550−600
+498%
Counter-Strike 2 65−70
−497%
400−450
+497%
Cyberpunk 2077 24−27
−500%
150−160
+500%
Far Cry 5 35−40
−490%
230−240
+490%
Fortnite 114
−470%
650−700
+470%
Forza Horizon 4 50−55
−488%
300−310
+488%
Forza Horizon 5 35−40
−495%
220−230
+495%
Hogwarts Legacy 21−24
−491%
130−140
+491%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−491%
260−270
+491%
Valorant 100−110
−461%
600−650
+461%

Full HD
High

Battlefield 5 79
−470%
450−500
+470%
Counter-Strike 2 65−70
−497%
400−450
+497%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−481%
1000−1050
+481%
Cyberpunk 2077 24−27
−500%
150−160
+500%
Dota 2 98
−461%
550−600
+461%
Far Cry 5 35−40
−490%
230−240
+490%
Fortnite 82
−449%
450−500
+449%
Forza Horizon 4 50−55
−488%
300−310
+488%
Forza Horizon 5 35−40
−495%
220−230
+495%
Grand Theft Auto V 64
−447%
350−400
+447%
Hogwarts Legacy 21−24
−491%
130−140
+491%
Metro Exodus 39
−490%
230−240
+490%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−491%
260−270
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−483%
350−400
+483%
Valorant 100−110
−461%
600−650
+461%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 71
−463%
400−450
+463%
Cyberpunk 2077 24−27
−500%
150−160
+500%
Dota 2 95
−479%
550−600
+479%
Far Cry 5 35−40
−490%
230−240
+490%
Forza Horizon 4 50−55
−488%
300−310
+488%
Hogwarts Legacy 21−24
−491%
130−140
+491%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−491%
260−270
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−505%
230−240
+505%
Valorant 100−110
−461%
600−650
+461%

Full HD
Epic

Fortnite 58
−503%
350−400
+503%

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24
−465%
130−140
+465%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−504%
550−600
+504%
Grand Theft Auto V 18−20
−456%
100−105
+456%
Metro Exodus 14−16
−471%
80−85
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−479%
550−600
+479%
Valorant 120−130
−486%
750−800
+486%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
−494%
190−200
+494%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Far Cry 5 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 4 27−30
−486%
170−180
+486%
Hogwarts Legacy 12−14
−477%
75−80
+477%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−488%
100−105
+488%

1440p
Epic

Fortnite 24−27
−477%
150−160
+477%

4K
High

Counter-Strike 2 7−8
−471%
40−45
+471%
Grand Theft Auto V 24−27
−483%
140−150
+483%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%
Metro Exodus 8−9
−463%
45−50
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−500%
90−95
+500%
Valorant 65−70
−438%
350−400
+438%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
−494%
95−100
+494%
Counter-Strike 2 7−8
−471%
40−45
+471%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Dota 2 40−45
−491%
260−270
+491%
Far Cry 5 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 21−24
−471%
120−130
+471%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−491%
65−70
+491%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−483%
70−75
+483%

Vậy RX 5300M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 465% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.21 67.89
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 70 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell SFF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 505.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5300M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5300M hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.