Radeon RX 5300M vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5300M và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5300M
2019
3 GB GDDR6, 85 Watt
13.13

Arc B570 vượt qua RX 5300M với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300M và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.49
Hiệu quả năng lượng10.5916.17
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300M và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300M và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhân1000 MHz2500 MHz
Tần số Boost1445 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture127.2360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.069 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs3280
TMUs88144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300M và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300M và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300M và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300M và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5300M và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5300M 13.13
Arc B570 35.37
+169%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5300M 5044
Arc B570 13593
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5300M và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−158%
160−170
+158%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.37

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Battlefield 5 92
−161%
240−250
+161%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Far Cry 5 40−45
−162%
110−120
+162%
Fortnite 114
−163%
300−310
+163%
Forza Horizon 4 50−55
−169%
140−150
+169%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
85−90
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
Valorant 100−110
−169%
290−300
+169%
Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Battlefield 5 79
−166%
210−220
+166%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−159%
450−500
+159%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Dota 2 98
−165%
260−270
+165%
Far Cry 5 40−45
−162%
110−120
+162%
Fortnite 82
−168%
220−230
+168%
Forza Horizon 4 50−55
−169%
140−150
+169%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
85−90
+158%
Grand Theft Auto V 64
−166%
170−180
+166%
Metro Exodus 39
−156%
100−105
+156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−167%
160−170
+167%
Valorant 100−110
−169%
290−300
+169%
Battlefield 5 71
−168%
190−200
+168%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Dota 2 95
−163%
250−260
+163%
Far Cry 5 40−45
−162%
110−120
+162%
Forza Horizon 4 50−55
−169%
140−150
+169%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
85−90
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−163%
100−105
+163%
Valorant 100−110
−169%
290−300
+169%
Fortnite 58
−159%
150−160
+159%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−161%
240−250
+161%
Grand Theft Auto V 18−20
−163%
50−55
+163%
Metro Exodus 14−16
−167%
40−45
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−163%
250−260
+163%
Valorant 130−140
−165%
350−400
+165%
Battlefield 5 30−35
−158%
85−90
+158%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Far Cry 5 27−30
−159%
70−75
+159%
Forza Horizon 4 30−33
−167%
80−85
+167%
Forza Horizon 5 21−24
−150%
55−60
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−163%
50−55
+163%
Fortnite 24−27
−169%
70−75
+169%
Atomic Heart 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Grand Theft Auto V 24−27
−150%
60−65
+150%
Metro Exodus 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 65−70
−158%
170−180
+158%
Battlefield 5 16−18
−165%
45−50
+165%
Counter-Strike 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Far Cry 5 12−14
−169%
35−40
+169%
Forza Horizon 4 21−24
−162%
55−60
+162%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%
Fortnite 12−14
−150%
30−33
+150%

Vậy RX 5300M và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.13 35.37
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 150 Watt

RX 5300M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 169.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5300M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5300M hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.