Radeon RX 480 vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016, $229
8 GB GDDR5, 150 Watt
20.43
+121%

RX 480 vượt qua Tiger Lake-U Graphics G7 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất305509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.46không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTiger Lake Xe
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (9 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230496
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture182.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
L1 Cache576 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ8000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX 12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-
Mantlen/a-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 20.43
+121%
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 9.26

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 480 12186
+144%
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+157%
30−35
−157%
1440p51
+143%
21−24
−143%
4K36
+125%
16−18
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.49không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 110−120
+136%
50−55
−136%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%

Full HD
Medium

Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Counter-Strike 2 110−120
+136%
50−55
−136%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Escape from Tarkov 80−85
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Fortnite 207
+270%
55−60
−270%
Forza Horizon 4 100
+144%
40−45
−144%
Forza Horizon 5 65−70
+141%
27−30
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+135%
30−35
−135%
Valorant 150−160
+67%
90−95
−67%

Full HD
High

Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Counter-Strike 2 110−120
+136%
50−55
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+99.3%
140−150
−99.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Dota 2 110−120
+67.6%
65−70
−67.6%
Escape from Tarkov 80−85
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Fortnite 79
+41.1%
55−60
−41.1%
Forza Horizon 4 93
+127%
40−45
−127%
Forza Horizon 5 65−70
+141%
27−30
−141%
Grand Theft Auto V 78
+123%
35−40
−123%
Metro Exodus 41
+116%
18−20
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+135%
30−35
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+225%
24−27
−225%
Valorant 150−160
+67%
90−95
−67%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Dota 2 110−120
+67.6%
65−70
−67.6%
Escape from Tarkov 80−85
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Forza Horizon 4 77
+87.8%
40−45
−87.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+32.4%
30−35
−32.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Valorant 150−160
+134%
65−70
−134%

Full HD
Epic

Fortnite 65
+16.1%
55−60
−16.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 40−45
+139%
18−20
−139%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+108%
70−75
−108%
Grand Theft Auto V 37
+185%
12−14
−185%
Metro Exodus 27−30
+170%
10−11
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+131%
75−80
−131%
Valorant 241
+132%
100−110
−132%

1440p
Ultra

Battlefield 5 55−60
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%
Escape from Tarkov 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 45−50
+135%
20−22
−135%
Forza Horizon 4 50−55
+136%
21−24
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+129%
14−16
−129%

1440p
Epic

Fortnite 39
+95%
20−22
−95%

4K
High

Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 36
+80%
20−22
−80%
Metro Exodus 15
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+170%
10−11
−170%
Valorant 120
+145%
45−50
−145%

4K
Ultra

Battlefield 5 30−35
+191%
10−12
−191%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 88
+159%
30−35
−159%
Escape from Tarkov 21−24
+163%
8−9
−163%
Far Cry 5 24−27
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 4 35−40
+125%
16−18
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+77.8%
9−10
−77.8%

4K
Epic

Fortnite 18
+100%
9−10
−100%

Vậy RX 480 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 480 nhanh hơn 270%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 đã vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.43 9.26
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tiger Lake-U Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2198 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.