Radeon RX 480 vs Arc A550M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.21

Arc A550M vượt qua RX 480 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.1928.18
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereDG2-512
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz900 MHz
Tần số Boost1266 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture182.3262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantlen/a-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 19.21
Arc A550M 21.25
+10.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 480 12186
Arc A550M 14350
+17.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−10.4%
85−90
+10.4%
1440p51
−7.8%
55−60
+7.8%
4K36
+2.9%
35−40
−2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.49không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Counter-Strike 2 120−130
−9.9%
130−140
+9.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Battlefield 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Counter-Strike 2 120−130
−9.9%
130−140
+9.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Far Cry 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Fortnite 207
+78.4%
110−120
−78.4%
Forza Horizon 4 100
+8.7%
90−95
−8.7%
Forza Horizon 5 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Valorant 150−160
−6.6%
160−170
+6.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Battlefield 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Counter-Strike 2 120−130
−9.9%
130−140
+9.9%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+13.1%
250−260
−13.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Dota 2 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Far Cry 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Fortnite 79
−46.8%
110−120
+46.8%
Forza Horizon 4 93
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 5 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%
Grand Theft Auto V 78
−9%
85−90
+9%
Metro Exodus 41
−24.4%
50−55
+24.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+13%
65−70
−13%
Valorant 150−160
−6.6%
160−170
+6.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Dota 2 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Far Cry 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Forza Horizon 4 77
−19.5%
90−95
+19.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−100%
90−95
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−56.8%
65−70
+56.8%
Valorant 150−160
−6.6%
160−170
+6.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
−78.5%
110−120
+78.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−13.3%
50−55
+13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−9.3%
160−170
+9.3%
Grand Theft Auto V 37
−13.5%
40−45
+13.5%
Metro Exodus 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 241
+20.5%
200−210
−20.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Cyberpunk 2077 20−22
−15%
21−24
+15%
Far Cry 5 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Forza Horizon 4 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
−41%
55−60
+41%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Grand Theft Auto V 36
−19.4%
40−45
+19.4%
Metro Exodus 15
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−25.9%
30−35
+25.9%
Valorant 120
−12.5%
130−140
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 88
+15.8%
75−80
−15.8%
Far Cry 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 35−40
−10.8%
40−45
+10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−50%
24−27
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
−38.9%
24−27
+38.9%

Vậy RX 480 và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 480 nhanh hơn 78%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.21 21.25
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1971 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.