Radeon RX 470 vs RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và Radeon RX 550X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
18.11
+246%

RX 470 vượt qua RX 550X (di động) với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273596
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.028.35
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmerePolaris 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân926 MHz1100 MHz
Tần số Boost1206 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture154.451.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 18.11
+246%
RX 550X (di động) 5.24

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
+230%
RX 550X (di động) 5345

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
+222%
RX 550X (di động) 3688

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 68475
+242%
RX 550X (di động) 20039

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 380689
+106%
RX 550X (di động) 184578

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+165%
26
−165%
1440p38
+280%
10−12
−280%
4K37
+270%
10−12
−270%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59không có dữ liệu
1440p4.71không có dữ liệu
4K4.84không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+279%
14−16
−279%
Counter-Strike 2 110−120
+335%
24−27
−335%
Cyberpunk 2077 40−45
+250%
12−14
−250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+279%
14−16
−279%
Battlefield 5 80−85
+238%
24−27
−238%
Counter-Strike 2 110−120
+335%
24−27
−335%
Cyberpunk 2077 40−45
+250%
12−14
−250%
Far Cry 5 65−70
+219%
21
−219%
Fortnite 100−110
+203%
30−35
−203%
Forza Horizon 4 80−85
+208%
24−27
−208%
Forza Horizon 5 60−65
+294%
16−18
−294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+238%
21−24
−238%
Valorant 140−150
+121%
65−70
−121%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+279%
14−16
−279%
Battlefield 5 80−85
+238%
24−27
−238%
Counter-Strike 2 110−120
+335%
24−27
−335%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+146%
95−100
−146%
Cyberpunk 2077 40−45
+250%
12−14
−250%
Dota 2 110−120
+108%
53
−108%
Far Cry 5 65−70
+272%
18
−272%
Fortnite 88
+159%
30−35
−159%
Forza Horizon 4 80−85
+208%
24−27
−208%
Forza Horizon 5 60−65
+294%
16−18
−294%
Grand Theft Auto V 73
+265%
20−22
−265%
Metro Exodus 40−45
+282%
10−12
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+138%
21−24
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+250%
20
−250%
Valorant 140−150
+121%
65−70
−121%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+238%
24−27
−238%
Cyberpunk 2077 40−45
+250%
12−14
−250%
Dota 2 110−120
+124%
49
−124%
Far Cry 5 61
+307%
15
−307%
Forza Horizon 4 80−85
+208%
24−27
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
+90.5%
21−24
−90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+208%
13
−208%
Valorant 140−150
+121%
65−70
−121%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+73.5%
30−35
−73.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+367%
9−10
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+223%
40−45
−223%
Grand Theft Auto V 33
+371%
7−8
−371%
Metro Exodus 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+362%
35−40
−362%
Valorant 180−190
+186%
60−65
−186%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+600%
8−9
−600%
Cyberpunk 2077 18−20
+375%
4−5
−375%
Far Cry 5 43
+291%
10−12
−291%
Forza Horizon 4 50−55
+257%
14−16
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+256%
9−10
−256%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+318%
10−12
−318%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Grand Theft Auto V 33
+94.1%
16−18
−94.1%
Metro Exodus 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 110−120
+286%
27−30
−286%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 86
+330%
20−22
−330%
Far Cry 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%

4K
Epic Preset

Fortnite 17
+183%
6−7
−183%

Vậy RX 470 và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 470 nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 đã vượt qua RX 550X (di động) trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.11 5.24
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 550X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4569 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.