Radeon RX 460 vs Pro W6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon Pro W6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.17

Pro W6400 vượt qua RX 460 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7428.45
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBaffinNavi 24
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1090 MHz2331 MHz
Tần số Boost1200 MHz2331 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20111.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS3.58 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x4
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon Pro W6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon Pro W6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.17
Pro W6400 17.86
+94.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
Pro W6400 7987
+94.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon Pro W6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−82.9%
75−80
+82.9%
1440p50
−90%
95−100
+90%
4K20
−75%
35−40
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Counter-Strike 2 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Battlefield 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Counter-Strike 2 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 40
−87.5%
75−80
+87.5%
Fortnite 116
−89.7%
220−230
+89.7%
Forza Horizon 4 57
−93%
110−120
+93%
Forza Horizon 5 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Valorant 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Battlefield 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Counter-Strike 2 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−94.6%
290−300
+94.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 70−75
−83.1%
130−140
+83.1%
Far Cry 5 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Fortnite 39
−92.3%
75−80
+92.3%
Forza Horizon 4 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Grand Theft Auto V 35
−85.7%
65−70
+85.7%
Metro Exodus 21
−90.5%
40−45
+90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−78.6%
50−55
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Valorant 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 70−75
−83.1%
130−140
+83.1%
Far Cry 5 34
−91.2%
65−70
+91.2%
Forza Horizon 4 41
−82.9%
75−80
+82.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−75%
35−40
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Valorant 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−93.5%
60−65
+93.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−86.3%
95−100
+86.3%
Valorant 110−120
−89.2%
210−220
+89.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Far Cry 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 4 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−75%
14−16
+75%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−75%
21−24
+75%
Valorant 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Far Cry 5 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Forza Horizon 4 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

Vậy RX 460 và Pro W6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6400 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6400 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6400 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 17.86
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Pro W6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6400 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon Pro W6400
Radeon Pro W6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc Radeon Pro W6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.