Radeon RX 460 vs HD 8750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon HD 8750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.17
+302%

RX 460 vượt qua HD 8750M với mức trọn vẹn là 302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442827
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinMars
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1090 MHz670 MHz
Tần số Boost1200 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture67.2016.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs168
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 8750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.46.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1 (1.2)
Vulkan1.2.1311.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon HD 8750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.17
+302%
HD 8750M 2.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+302%
HD 8750M 1020

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 8597
+406%
HD 8750M 1698

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+347%
HD 8750M 1277

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 34892
+309%
HD 8750M 8525

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon HD 8750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+291%
23
−291%
Full HD41
+105%
20
−105%
1440p50
+317%
12−14
−317%
4K20
+400%
4−5
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike 2 50−55
+960%
5−6
−960%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5−6
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+317%
6−7
−317%
Battlefield 5 40−45
+450%
8−9
−450%
Counter-Strike 2 50−55
+960%
5−6
−960%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5−6
−300%
Far Cry 5 40
+900%
4−5
−900%
Fortnite 116
+867%
12−14
−867%
Forza Horizon 4 57
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+200%
12−14
−200%
Valorant 90−95
+119%
40−45
−119%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+317%
6−7
−317%
Battlefield 5 40−45
+450%
8−9
−450%
Counter-Strike 2 50−55
+960%
5−6
−960%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+176%
54
−176%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5−6
−300%
Dota 2 70−75
+184%
24−27
−184%
Far Cry 5 37
+825%
4−5
−825%
Fortnite 39
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 4 54
+350%
12−14
−350%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Grand Theft Auto V 35
+483%
6−7
−483%
Metro Exodus 21
+425%
4−5
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+133%
12−14
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+363%
8−9
−363%
Valorant 90−95
+119%
40−45
−119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+450%
8−9
−450%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5−6
−300%
Dota 2 70−75
+184%
24−27
−184%
Far Cry 5 34
+750%
4−5
−750%
Forza Horizon 4 41
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+188%
8−9
−188%
Valorant 90−95
+119%
40−45
−119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+158%
12−14
−158%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+322%
18−20
−322%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+132%
21−24
−132%
Valorant 110−120
+405%
21−24
−405%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 4 24−27
+300%
6−7
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+500%
2−3
−500%
Valorant 50−55
+308%
12−14
−308%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+500%
6−7
−500%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy RX 460 và HD 8750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 291% ở độ phân giải 900p
  • RX 460 nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 460 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 đã vượt qua HD 8750M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 2.28
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 26 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 302.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8750M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc Radeon HD 8750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.