Radeon RX 460 vs GeForce RTX 2060 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.17

RTX 2060 12 GB vượt qua RX 460 với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7415.41
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962176
Tần số nhân1090 MHz1470 MHz
Tần số Boost1200 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs1648
TMUs56136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.17
RTX 2060 12 GB 35.60
+288%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
RTX 2060 12 GB 15917
+288%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−266%
150−160
+266%
1440p50
−280%
190−200
+280%
4K20
−275%
75−80
+275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−280%
95−100
+280%
Counter-Strike 2 50−55
−277%
200−210
+277%
Cyberpunk 2077 20−22
−275%
75−80
+275%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−280%
95−100
+280%
Battlefield 5 40−45
−286%
170−180
+286%
Counter-Strike 2 50−55
−277%
200−210
+277%
Cyberpunk 2077 20−22
−275%
75−80
+275%
Far Cry 5 40
−275%
150−160
+275%
Fortnite 116
−288%
450−500
+288%
Forza Horizon 4 57
−286%
220−230
+286%
Forza Horizon 5 30−35
−287%
120−130
+287%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−261%
130−140
+261%
Valorant 90−95
−272%
350−400
+272%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−280%
95−100
+280%
Battlefield 5 40−45
−286%
170−180
+286%
Counter-Strike 2 50−55
−277%
200−210
+277%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−269%
550−600
+269%
Cyberpunk 2077 20−22
−275%
75−80
+275%
Dota 2 70−75
−280%
270−280
+280%
Far Cry 5 37
−278%
140−150
+278%
Fortnite 39
−285%
150−160
+285%
Forza Horizon 4 54
−270%
200−210
+270%
Forza Horizon 5 30−35
−287%
120−130
+287%
Grand Theft Auto V 35
−271%
130−140
+271%
Metro Exodus 21
−281%
80−85
+281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−257%
100−105
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−278%
140−150
+278%
Valorant 90−95
−272%
350−400
+272%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−286%
170−180
+286%
Cyberpunk 2077 20−22
−275%
75−80
+275%
Dota 2 70−75
−280%
270−280
+280%
Far Cry 5 34
−282%
130−140
+282%
Forza Horizon 4 41
−266%
150−160
+266%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−275%
75−80
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−270%
85−90
+270%
Valorant 90−95
−272%
350−400
+272%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−287%
120−130
+287%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−261%
65−70
+261%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−282%
290−300
+282%
Grand Theft Auto V 14−16
−257%
50−55
+257%
Metro Exodus 10−12
−264%
40−45
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−273%
190−200
+273%
Valorant 110−120
−260%
400−450
+260%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−280%
95−100
+280%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Far Cry 5 21−24
−281%
80−85
+281%
Forza Horizon 4 24−27
−275%
90−95
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−275%
60−65
+275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−281%
80−85
+281%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Grand Theft Auto V 21−24
−281%
80−85
+281%
Metro Exodus 6−7
−250%
21−24
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−275%
45−50
+275%
Valorant 50−55
−277%
200−210
+277%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Far Cry 5 11
−264%
40−45
+264%
Forza Horizon 4 16−18
−282%
65−70
+282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−233%
30−33
+233%

Vậy RX 460 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 266% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 35.60
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 184 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 288.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.