Radeon RX 460 vs GeForce GT 635M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GT 635M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.88
+643%

RX 460 vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 643% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4481018
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.672.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896Up to 144
Tần số nhân1090 MHzUp to 675 MHz
Tần số Boost1200 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2016.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS0.3888 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitUp to 192bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/sUp to 43.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 635M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GT 635M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.88
+643%
GT 635M 1.33

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4102
+644%
GT 635M 551

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 8597
+675%
GT 635M 1110

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+660%
GT 635M 750

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GT 635M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+70.8%
24
−70.8%
1440p50
+733%
6−7
−733%
4K20
+900%
2−3
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 50−55
+657%
7−8
−657%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Hogwarts Legacy 18−20
+260%
5−6
−260%
Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Counter-Strike 2 50−55
+657%
7−8
−657%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 40
+3900%
1−2
−3900%
Fortnite 116
+2800%
4−5
−2800%
Forza Horizon 4 57
+714%
7−8
−714%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Hogwarts Legacy 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+300%
9−10
−300%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%
Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Counter-Strike 2 50−55
+657%
7−8
−657%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+314%
36
−314%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 70−75
+318%
16−18
−318%
Far Cry 5 37
+3600%
1−2
−3600%
Fortnite 39
+875%
4−5
−875%
Forza Horizon 4 54
+671%
7−8
−671%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Grand Theft Auto V 35
+3400%
1−2
−3400%
Hogwarts Legacy 18−20
+260%
5−6
−260%
Metro Exodus 21
+950%
2−3
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+429%
7−8
−429%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%
Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 70−75
+318%
16−18
−318%
Far Cry 5 34
+3300%
1−2
−3300%
Forza Horizon 4 41
+486%
7−8
−486%
Hogwarts Legacy 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+122%
9−10
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+229%
7−8
−229%
Valorant 90−95
+176%
30−35
−176%
Fortnite 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+850%
8−9
−850%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+550%
8−9
−550%
Valorant 110−120
+1750%
6−7
−1750%
Battlefield 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 24−27
+700%
3−4
−700%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 50−55
+643%
7−8
−643%
Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Far Cry 5 11
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy RX 460 và GT 635M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 đã vượt qua GT 635M trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.88 1.33
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 642.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 635M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 635M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1078 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
475 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce GT 635M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.