Radeon R9 M470X vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470X
2016
4 GB GDDR5
7.25

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua R9 M470X với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất513283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.77
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1000 MHz1350 MHz
Tần số Boost1100 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M470X 7.25
GTX 1650 Ti Mobile 17.43
+140%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470X 3244
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+140%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−142%
58
+142%
1440p18−20
−156%
46
+156%
4K10−12
−160%
26
+160%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−300%
76
+300%
Counter-Strike 2 40−45
−208%
123
+208%
Cyberpunk 2077 16−18
−269%
59
+269%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−195%
56
+195%
Battlefield 5 35−40
−140%
84
+140%
Counter-Strike 2 40−45
−138%
95
+138%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
46
+188%
Far Cry 5 24−27
−168%
67
+168%
Fortnite 45−50
−152%
121
+152%
Forza Horizon 4 35−40
−120%
75−80
+120%
Forza Horizon 5 21−24
−239%
78
+239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−157%
70−75
+157%
Valorant 80−85
−123%
181
+123%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−78.9%
34
+78.9%
Battlefield 5 35−40
−109%
73
+109%
Counter-Strike 2 40−45
−72.5%
69
+72.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−84.7%
220−230
+84.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−125%
36
+125%
Dota 2 60−65
−98.3%
119
+98.3%
Far Cry 5 24−27
−148%
62
+148%
Fortnite 45−50
−87.5%
90
+87.5%
Forza Horizon 4 35−40
−120%
75−80
+120%
Forza Horizon 5 21−24
−191%
67
+191%
Grand Theft Auto V 27−30
−162%
76
+162%
Metro Exodus 14−16
−153%
38
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−157%
70−75
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−243%
72
+243%
Valorant 80−85
−122%
180
+122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−91.4%
67
+91.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−113%
34
+113%
Dota 2 60−65
−86.7%
112
+86.7%
Far Cry 5 24−27
−132%
58
+132%
Forza Horizon 4 35−40
−120%
75−80
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−157%
70−75
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−85.7%
39
+85.7%
Valorant 80−85
−75.3%
140−150
+75.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−43.8%
69
+43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−125%
130−140
+125%
Grand Theft Auto V 10−12
−200%
30−35
+200%
Metro Exodus 8−9
−213%
24−27
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−315%
170−180
+315%
Valorant 85−90
−84.3%
164
+84.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−200%
51
+200%
Cyberpunk 2077 6−7
−167%
16
+167%
Far Cry 5 16−18
−169%
40−45
+169%
Forza Horizon 4 18−20
−153%
45−50
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−158%
30−35
+158%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−156%
41
+156%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−150%
14−16
+150%
Counter-Strike 2 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Grand Theft Auto V 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Metro Exodus 3−4
−400%
14−16
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−257%
25
+257%
Valorant 40−45
−105%
84
+105%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−250%
28
+250%
Counter-Strike 2 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6
+100%
Dota 2 27−30
−79.3%
52
+79.3%
Far Cry 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 12−14
−154%
30−35
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−138%
18−20
+138%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−62.5%
13
+62.5%

Vậy R9 M470X và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile đã vượt qua R9 M470X trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.25 17.43
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M470X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M470X hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.