Radeon R9 M395X vs Pro Vega 20

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.62
+3.1%

R9 M395X chỉ vượt qua Pro Vega 20 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.348.98
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaAmethystVega 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân723 MHz815 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1283 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54102.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS3.284 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz740 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s189.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.3
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 11.62
+3.1%
Pro Vega 20 11.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395X 5194
+3.1%
Pro Vega 20 5039

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
Pro Vega 20 9044
+14.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−1.7%
61
+1.7%
4K40−45
−2.5%
41
+2.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Counter-Strike 2 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Battlefield 5 55−60
−34.5%
74
+34.5%
Counter-Strike 2 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 40−45
+7.5%
40
−7.5%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 4 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 5 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Battlefield 5 55−60
−14.5%
63
+14.5%
Counter-Strike 2 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Dota 2 80−85
−1.2%
85
+1.2%
Far Cry 5 40−45
+16.2%
37
−16.2%
Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 4 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 5 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Metro Exodus 24−27
+4%
24−27
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−47.1%
50
+47.1%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−9.1%
60
+9.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
24−27
−4%
Dota 2 80−85
+7.7%
78
−7.7%
Far Cry 5 40−45
+16.2%
37
−16.2%
Forza Horizon 4 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+9.7%
31
−9.7%
Valorant 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+8.2%
95−100
−8.2%
Valorant 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3%
30−35
−3%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+3%
65−70
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+12.2%
41
−12.2%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy R9 M395X và Pro Vega 20 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 M395X nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (75%)
  • Pro Vega 20 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.62 11.27
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 14 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

R9 M395X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 20: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M395X và Radeon Pro Vega 20 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 20 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc Radeon Pro Vega 20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.